| STT | Tên HHDV | Nhóm HHDV | Đơn vị tính | Loại hình | Loại giá | Kỳ dữ liệu | Giá (VNĐ) | Tên sản phẩm |
|
1
|
Trông giữ ô tô
|
GIAO THÔNG
|
đ/lượt
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
7000,00
|
|
|
2
|
Trông giữ xe máy
|
GIAO THÔNG
|
đ/lượt
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
2000,00
|
|
|
3
|
Gạch xây
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
đ/viên
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
1248,00
|
|
|
4
|
Cát xây
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
đ/m3
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
314350,00
|
|
|
5
|
Cát vàng
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
đ/m3
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
372852,00
|
|
|
6
|
Giá cước taxi
|
GIAO THÔNG
|
đ/km
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
15500,00
|
|
|
7
|
Giá cước ô tô đi đường dài
|
GIAO THÔNG
|
đ/km
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
140000,00
|
|
|
8
|
Xi măng
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
đ/bao
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
3682800,00
|
|
|
9
|
Đường trắng kết tinh, nội
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
đ/kg
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
24000,00
|
|
|
10
|
Cải xanh
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
đ/kg
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/05/2025 - 31/05/2025
|
15000,00
|
|